Có 2 kết quả:

少來 shǎo lái ㄕㄠˇ ㄌㄞˊ少来 shǎo lái ㄕㄠˇ ㄌㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) refrain (from doing sth)
(2) (coll.) Come on!
(3) Give me a break!
(4) Save it!

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) refrain (from doing sth)
(2) (coll.) Come on!
(3) Give me a break!
(4) Save it!

Bình luận 0